DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,52 | 13,76 | 5,25 | 5,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,49 | 21,63 | 9,80 | 10,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,60 | 0,49 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,07 | 1,08 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,73 | 194,94 | 151,88 | 143,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,22 | 40,52 | -22,09 | -5,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,98 | 43,15 | 26,48 | 27,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,46 | 27,61 | 12,36 | 13,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,64 | 98,64 | 100,00 | 95,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,89 | 79,43 | 79,31 | 81,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,34 | 31,30 | 66,68 | 44,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,14 | 4,06 | 3,83 | 3,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,97 | 4,48 | 3,99 | 16,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,71 | 88,76 | 89,97 | 95,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,42 | 27,22 | 22,18 | 19,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 2,35 | 2,45 | 2,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 2,28 | 2,35 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,85 | 0,88 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,08 | 0,10 | 0,11 |