DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,01 | 8,49 | 11,26 | 8,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,72 | 0,73 | 0,76 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,32 | 1,20 | 1,44 | 1,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,51 | 9,60 | 10,26 | 10,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.962,40 | 2.450,44 | 3.045,81 | 3.066,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,37 | -17,28 | 24,30 | 0,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,69 | 6,70 | 6,92 | 6,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,45 | 2,40 | 2,30 | 2,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,68 | 38,37 | 41,33 | 28,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,09 | 79,78 | 80,09 | 78,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,28 | 154,80 | 132,00 | 121,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,57 | 106,23 | 96,16 | 111,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 144,06 | 143,00 | 142,00 | 138,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,45 | 268,52 | 225,97 | 232,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,58 | 27,71 | 44,89 | 50,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,02 | 1,02 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,62 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,51 | 8,61 | 9,26 | 9,59 |