DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,00 | 6,13 | 7,82 | 6,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,31 | 5,70 | 2,45 | 1,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,48 | 1,08 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,25 | 2,96 | 3,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 142,65 | 81,92 | 251,47 | 265,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,11 | -42,57 | 206,97 | 5,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,37 | 12,32 | 5,65 | 4,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,03 | 3,41 | 2,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 89,85 | 90,63 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,69 | 85,63 | 79,75 | 79,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 204,49 | 364,64 | 161,15 | 141,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,38 | 80,06 | 75,71 | 115,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,09 | 91,75 | 88,87 | 144,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 309,65 | 507,91 | 258,79 | 265,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,28 | 19,27 | 24,65 | 27,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,20 | 1,16 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,04 | 0,82 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,25 | 1,96 | 2,13 |