DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,33 | -16,40 | 1,82 | 21,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,32 | -6,41 | 0,49 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,51 | 0,92 | 1,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,88 | 5,06 | 4,06 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 94,41 | 95,84 | 142,33 | 174,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,96 | 1,52 | 48,51 | 22,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 16,45 | 12,40 | 12,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,29 | -1,13 | 3,56 | 7,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 239,64 | 563,63 | 26,37 | 81,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,41 | 100,41 | 51,94 | 99,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 329,08 | 325,82 | 182,81 | 160,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 220,95 | 241,05 | 149,32 | 106,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 218,66 | 271,54 | 170,12 | 131,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 529,85 | 591,61 | 338,46 | 276,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,88 | 3,94 | 15,86 | 27,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,03 | 1,14 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,72 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,88 | 4,06 | 3,06 | 2,23 |