DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,21 | 7,98 | 7,60 | 7,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,46 | 4,78 | 4,87 | 5,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 1,10 | 1,07 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,51 | 1,46 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 640,69 | 620,19 | 615,84 | 614,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,25 | -3,20 | -0,70 | -0,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,37 | 27,06 | 28,08 | 30,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,35 | 6,98 | 6,78 | 7,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,25 | 85,83 | 90,47 | 87,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 79,69 | 79,46 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,22 | 72,04 | 66,58 | 80,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,20 | 73,57 | 91,61 | 94,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,05 | 68,96 | 63,76 | 42,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,31 | 137,74 | 156,50 | 158,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,71 | 45,94 | 84,17 | 109,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,24 | 1,47 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,75 | 0,84 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,51 | 0,46 | 0,38 |