DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,17 | 13,49 | 13,76 | 15,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,94 | 5,78 | 5,55 | 5,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,25 | 1,37 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,87 | 1,81 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.846,07 | 1.920,62 | 2.054,01 | 2.332,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,15 | 4,04 | 6,95 | 13,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,79 | 17,97 | 18,25 | 18,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,41 | 8,37 | 8,17 | 7,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,21 | 86,32 | 85,04 | 86,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 79,97 | 79,94 | 80,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,92 | 45,18 | 41,20 | 42,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,32 | 10,89 | 8,72 | 8,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,97 | 10,78 | 6,34 | 18,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 69,87 | 66,49 | 61,95 | 60,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,56 | 67,69 | 76,77 | 10,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,24 | 1,28 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,01 | 1,08 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,77 | 0,77 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,87 | 0,81 | 0,83 |