DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -16,27 | -7,64 | -4,41 | 0,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -133,23 | -135,89 | -18,75 | 2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,05 | 0,21 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,15 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,32 | 55,89 | 221,63 | 212,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,08 | -57,44 | 296,56 | -4,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -148,53 | -193,13 | -18,33 | -10,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -133,23 | -135,89 | -18,67 | 2,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,41 | 82,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 260,61 | 703,66 | 170,63 | 185,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,65 | 6,56 | 4,88 | 3,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,38 | 11,28 | 16,77 | 11,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.641,21 | 3.502,61 | 1.075,19 | 999,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 535,59 | 487,40 | 517,75 | 530,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,76 | 10,96 | 4,83 | 11,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,27 | 10,42 | 4,62 | 10,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,49 | 0,40 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,15 | 0,06 |