DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | 3,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 485,73 | 906,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,17 | 86,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,89 | 10,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,64 | 4,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,82 | 84,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,19 | 70,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,89 | 76,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,91 | 37,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,11 | 177,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -247,32 | -274,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần |