DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,52 | 20,18 | 20,49 | 23,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,87 | 45,54 | 48,45 | 59,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,41 | 0,39 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,08 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 518,19 | 608,58 | 584,92 | 549,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,45 | 17,44 | -3,89 | -6,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,13 | 52,48 | 53,08 | 41,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,03 | 55,75 | 58,99 | 72,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,86 | 81,68 | 82,13 | 83,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,46 | 59,55 | 69,64 | 43,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,58 | 12,09 | 12,47 | 10,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,45 | 15,41 | 32,42 | 40,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 730,64 | 701,79 | 759,69 | 828,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 924,47 | 1.043,68 | 1.102,44 | 987,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,20 | 9,25 | 10,59 | 4,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,09 | 9,14 | 10,45 | 4,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,19 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 | 0,19 |