DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,04 | 14,11 | 14,20 | 7,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,23 | 17,11 | 17,16 | 12,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,79 | 0,76 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,09 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,34 | 165,24 | 151,31 | 113,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,65 | 39,64 | -8,43 | -24,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,94 | 24,82 | 25,57 | 21,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,99 | 21,44 | 15,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,92 | 99,80 | 98,31 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,56 | 85,67 | 80,19 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 205,79 | 21,47 | 42,27 | 51,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,33 | 150,48 | 163,74 | 240,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,57 | 3,62 | 18,36 | 14,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 534,44 | 379,46 | 398,24 | 534,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 162,79 | 161,92 | 148,43 | 157,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 16,53 | 17,40 | 9,91 | 18,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,70 | 12,41 | 6,99 | 12,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,18 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,09 | 0,05 |