DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,54 | 1,01 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,35 | 2,41 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,15 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 16,48 | 2,78 | 3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 396,23 | 131,61 | 728,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.156,88 | -66,78 | 453,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,01 | 3,27 | 8,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,02 | 2,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,74 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,23 | 266,14 | 90,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,99 | 120,66 | 5,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,09 | 75,87 | 28,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,02 | 471,95 | 117,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,89 | 132,13 | 144,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,24 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,92 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,63 | 1,77 | 2,49 |