DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,82 | 2,38 | 3,72 | 2,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,65 | 1,72 | 2,08 | 1,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,35 | 0,42 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,64 | 3,97 | 4,28 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.991,73 | 2.452,48 | 3.178,11 | 2.968,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,71 | 23,13 | 29,59 | -6,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,98 | 8,54 | 7,37 | 7,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,14 | 4,15 | 3,87 | 4,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,29 | 72,03 | 83,07 | 58,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,95 | 57,46 | 64,59 | 66,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 529,48 | 565,20 | 460,05 | 383,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 365,68 | 240,81 | 203,65 | 214,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 189,66 | 157,74 | 134,58 | 162,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 943,61 | 840,84 | 719,63 | 673,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 708,21 | 1.134,20 | 1.516,25 | 685,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,25 | 1,32 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,92 | 0,97 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,72 | 3,05 | 3,36 | 2,93 |