DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,34 | 1,77 | 22,88 | 35,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 0,20 | 1,41 | 1,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,71 | 3,51 | 6,19 | 6,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,48 | 2,63 | 2,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 756,49 | 448,69 | 1.079,06 | 1.234,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,01 | -40,69 | 140,49 | 14,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,11 | 5,06 | 7,35 | 7,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,36 | 0,44 | 1,77 | 2,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,77 | 45,97 | 79,30 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,28 | 6,49 | 6,39 | 4,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,50 | 2,93 | 1,50 | 0,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,83 | 5,64 | 4,83 | 5,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44,29 | 64,49 | 46,97 | 48,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -5,42 | 3,04 | 30,84 | 35,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 1,04 | 1,29 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,99 | 1,23 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,38 | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,63 | 1,85 |