DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,69 | 20,51 | 19,31 | 21,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,80 | 1,56 | 1,61 | 1,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,85 | 2,32 | 1,99 | 1,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,62 | 5,67 | 6,00 | 6,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 192,30 | 258,09 | 243,85 | 297,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,70 | 34,21 | -5,52 | 21,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,34 | 8,99 | 10,51 | 10,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,16 | 2,20 | 2,36 | 2,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,02 | 90,15 | 86,77 | 93,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,69 | 78,76 | 78,89 | 75,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,16 | 111,49 | 149,91 | 112,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,90 | 22,46 | 7,73 | 41,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,62 | 57,36 | 72,07 | 90,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,04 | 148,41 | 174,41 | 176,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,54 | 13,29 | 14,53 | 14,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,14 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,98 | 1,09 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,62 | 4,67 | 5,00 | 5,83 |