DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 42,22 | 31,62 | 29,13 | 33,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,11 | 9,14 | 8,34 | 9,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,33 | 2,00 | 1,90 | 2,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,73 | 1,84 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 585,33 | 709,80 | 980,88 | 1.369,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,84 | 21,27 | 38,19 | 39,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,75 | 22,47 | 19,85 | 20,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,74 | 11,61 | 10,46 | 11,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,68 | 99,61 | 99,78 | 99,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,61 | 78,97 | 79,92 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,38 | 27,51 | 36,99 | 10,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,57 | 21,68 | 18,54 | 20,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,42 | 14,18 | 16,78 | 14,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,75 | 95,59 | 112,96 | 95,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 89,92 | 62,91 | 95,71 | 242,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 1,51 | 1,46 | 3,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 1,26 | 1,28 | 2,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,48 | 0,41 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,73 | 0,84 | 0,38 |