DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,60 | 7,15 | 7,21 | 15,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,05 | 4,24 | 4,98 | 9,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,60 | 0,57 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,92 | 2,80 | 2,52 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.099,54 | 729,93 | 649,44 | 912,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,55 | -33,62 | -11,03 | 40,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,39 | 8,17 | 5,56 | 8,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,25 | 5,67 | 6,51 | 10,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,05 | 94,69 | 97,19 | 94,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 79,01 | 78,73 | 88,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,41 | 231,24 | 198,82 | 276,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 191,44 | 202,54 | 260,59 | 173,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,45 | 147,14 | 171,63 | 132,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 364,50 | 552,38 | 577,61 | 468,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 318,86 | 345,00 | 353,86 | 494,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,45 | 1,53 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,96 | 0,88 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,09 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,98 | 1,85 | 1,57 | 1,53 |