DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,89 | 2,02 | 2,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 0,44 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 2,24 | 2,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 2,03 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 393,42 | 755,38 | 683,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,30 | 92,00 | -9,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,80 | 2,64 | 3,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 1,48 | 1,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,23 | 43,20 | 40,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 69,45 | 77,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,10 | 78,24 | 89,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,46 | 36,48 | 31,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,28 | 0,75 | 3,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,90 | 148,06 | 132,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,15 | 135,38 | 90,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,38 | 1,79 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,39 | 1,36 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,09 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 1,03 | 0,93 |