DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 2,06 | 2,07 | 2,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,65 | 3,68 | 3,61 | 4,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,43 | 0,48 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,30 | 1,21 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 100,50 | 101,63 | 104,58 | 109,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,27 | 1,12 | 2,90 | 4,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,76 | 11,10 | 12,22 | 11,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,49 | 5,52 | 5,30 | 5,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,39 | 83,77 | 85,81 | 88,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,79 | 79,56 | 79,33 | 85,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,91 | 153,95 | 117,49 | 83,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,46 | 11,17 | 15,42 | 18,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,96 | 29,83 | 10,89 | 20,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 324,98 | 323,50 | 345,76 | 309,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,80 | 53,16 | 74,20 | 61,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 2,44 | 3,98 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,80 | 2,34 | 3,83 | 2,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,55 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,21 | 0,24 |