DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,61 | 5,02 | 1,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,06 | 30,26 | 10,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,94 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,94 | 177,11 | 150,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,46 | 7,38 | -15,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,24 | 57,32 | 28,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,85 | 38,59 | 23,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,95 | 87,80 | 61,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,77 | 89,30 | 72,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,36 | 95,21 | 97,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,36 | 96,82 | 82,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,35 | 56,42 | 57,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 285,01 | 258,36 | 284,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,00 | 198,95 | 181,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,66 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,37 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,76 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,94 | 0,87 |