DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | -2,90 | 0,07 | 379,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,20 | -1,53 | 0,04 | -147,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,34 | 0,20 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,49 | 5,57 | 8,23 | -15,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 333,32 | 201,49 | 119,65 | 80,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,06 | -39,55 | -40,62 | -32,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,39 | 15,48 | 31,81 | -1,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,67 | 12,10 | 13,93 | -113,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,95 | -12,62 | 0,29 | 129,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,17 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 304,02 | 532,00 | 772,32 | 885,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 281,02 | 432,79 | 1.111,96 | 1.170,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 198,37 | 210,95 | 489,33 | 350,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 557,17 | 899,51 | 1.541,07 | 1.897,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,78 | 15,12 | -10,42 | -99,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 0,98 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,50 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,50 | 4,57 | 7,23 | -16,65 |