DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 36,10 | 22,31 | 25,14 | 21,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,93 | 6,40 | 7,57 | 6,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,85 | 2,24 | 2,28 | 2,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,56 | 1,45 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.902,19 | 2.613,00 | 2.815,14 | 2.800,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,87 | -9,96 | 7,74 | -0,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,47 | 20,40 | 22,73 | 21,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,21 | 8,22 | 9,47 | 8,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,70 | 98,08 | 98,56 | 98,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 79,31 | 81,13 | 77,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,37 | 20,86 | 24,60 | 27,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,97 | 54,52 | 46,73 | 41,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,27 | 36,51 | 34,48 | 39,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 70,08 | 97,53 | 98,73 | 107,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,94 | 288,04 | 384,52 | 408,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,70 | 2,02 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,71 | 1,02 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,40 | 0,38 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,56 | 0,45 | 0,48 |