DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,30 | 14,20 | 34,79 | 15,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 1,60 | 3,89 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 1,95 | 1,95 | 2,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,02 | 4,55 | 4,59 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.506,75 | 2.323,78 | 2.817,79 | 2.636,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,81 | -7,30 | 21,26 | -6,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,74 | 9,13 | 11,87 | 9,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,18 | 3,47 | 6,19 | 3,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,92 | 53,49 | 80,40 | 69,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 86,11 | 78,05 | 78,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,65 | 22,54 | 81,15 | 45,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,58 | 5,45 | 9,30 | 9,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,58 | 48,53 | 38,51 | 22,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,26 | 49,07 | 98,23 | 59,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -342,40 | -301,06 | -108,82 | -199,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,51 | 0,87 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,24 | 0,73 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,74 | 0,48 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,02 | 3,55 | 3,59 | 2,25 |