DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,73 | 0,38 | 7,28 | 18,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,06 | 0,26 | 3,06 | 8,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,17 | 0,84 | 1,29 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 1,76 | 1,84 | 1,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,94 | 79,18 | 138,13 | 150,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,63 | -35,59 | 74,45 | 8,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,59 | 29,83 | 22,68 | 31,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,94 | 2,00 | 7,46 | 13,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,34 | 31,93 | 88,26 | 90,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,46 | 40,85 | 46,57 | 70,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,79 | 136,74 | 86,17 | 78,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,21 | 83,18 | 35,22 | 26,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,03 | 76,36 | 39,61 | 41,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,47 | 214,23 | 142,35 | 116,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,73 | 5,86 | 5,76 | -15,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,14 | 1,12 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,85 | 0,90 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,50 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 0,76 | 0,84 | 0,94 |