DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,73 | 5,48 | -14,31 | -2,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,47 | 3,29 | -6,37 | -1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,53 | 0,55 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 3,15 | 4,11 | 4,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.428,98 | 2.779,87 | 3.083,76 | 2.902,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,24 | 14,45 | 10,93 | -5,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,49 | 26,75 | 22,98 | 24,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,93 | 16,72 | 12,48 | 15,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,95 | 25,28 | -46,41 | -3,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -61,63 | 77,91 | 110,02 | 199,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,29 | 117,94 | 135,93 | 143,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,97 | 8,64 | 10,14 | 10,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,65 | 21,57 | 25,11 | 26,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,33 | 172,19 | 159,83 | 169,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -815,22 | -821,65 | -845,55 | -1.159,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,61 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,46 | 0,55 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,75 | 0,76 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,50 | 2,43 | 3,43 | 3,63 |