DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,29 | 28,20 | 18,32 | 12,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,08 | 9,32 | 6,07 | 5,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,45 | 1,48 | 1,68 | 1,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 2,04 | 1,80 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.813,41 | 4.747,62 | 5.520,96 | 4.541,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,55 | 24,50 | 16,29 | -17,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,69 | 19,60 | 14,95 | 12,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,83 | 11,64 | 8,48 | 7,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,91 | 98,18 | 92,76 | 87,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,82 | 81,52 | 77,13 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,87 | 51,07 | 22,52 | 48,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,17 | 91,01 | 47,65 | 49,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,17 | 21,07 | 18,65 | 11,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,55 | 191,38 | 154,82 | 205,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 815,69 | 960,55 | 1.072,56 | 1.217,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,63 | 1,85 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 0,99 | 1,36 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,29 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 1,09 | 0,86 | 0,83 |