DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,62 | -19,45 | 0,98 | -16,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,80 | -35,04 | 0,84 | -12,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,53 | 1,03 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,13 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,17 | 9,50 | 20,14 | 20,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,92 | -47,72 | 111,98 | 0,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,64 | -6,71 | 18,03 | 10,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,80 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,95 | 28,76 | 21,33 | 19,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,23 | 2,35 | 3,54 | 2,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,98 | 5,60 | 3,44 | 27,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,13 | 125,57 | 106,30 | 88,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,23 | 2,34 | 3,67 | 2,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,46 | 3,52 | 2,67 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,40 | 3,45 | 2,58 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,82 | 0,70 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,13 | 0,16 |