DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,19 | 15,53 | 10,36 | 5,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,85 | 6,44 | 3,62 | 1,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,65 | 0,79 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 3,70 | 3,61 | 3,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 149,65 | 190,86 | 243,13 | 257,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68,78 | 27,54 | 27,39 | 5,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,24 | 18,68 | 19,08 | 12,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,73 | 11,56 | 9,56 | 6,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,19 | 72,69 | 55,23 | 35,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,98 | 76,60 | 68,50 | 79,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,89 | 115,03 | 227,26 | 231,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,19 | 3,10 | 0,86 | 0,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,53 | 63,70 | 41,83 | 27,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,42 | 187,51 | 263,29 | 243,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,18 | -3,74 | 26,72 | 33,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 0,96 | 1,18 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 0,93 | 1,17 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,43 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,84 | 2,40 | 1,98 |