DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,86 | -1,50 | -0,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,05 | -24,51 | -8,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,98 | 3,36 | 4,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,43 | 12,76 | 40,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,55 | 30,78 | 26,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,59 | -22,49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,06 | 109,01 | 192,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,92 | 99,30 | 52,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 923,04 | 478,06 | 272,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,90 | 7,34 | 38,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.397,80 | 1.239,69 | 1.039,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,48 | 43,43 | 43,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,78 | 21,22 | 5,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,85 | 15,34 | 4,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,20 |