DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -30,12 | 6,99 | 8,27 | 1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,48 | 5,24 | 5,33 | 0,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,71 | 0,93 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 1,88 | 1,67 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.796,95 | 1.660,31 | 1.854,73 | 2.297,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,01 | -7,60 | 11,71 | 23,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,79 | 19,76 | 19,44 | 19,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -13,98 | 11,67 | 9,19 | 2,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 138,04 | 67,43 | 76,74 | 36,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,92 | 66,60 | 75,60 | 83,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,36 | 87,42 | 60,33 | 72,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,29 | 40,93 | 45,91 | 39,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,36 | 60,35 | 50,77 | 50,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,79 | 166,26 | 131,85 | 135,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -127,07 | -105,89 | 41,38 | 227,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,88 | 1,07 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,55 | 0,55 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,68 | 0,66 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 0,88 | 0,67 | 0,60 |