DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,45 | 1,37 | 1,27 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,18 | 45,64 | 37,29 | 37,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,05 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,93 | 0,78 | 0,89 | 1,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,69 | -16,39 | 13,95 | 89,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,39 | -14,93 | 3,69 | 51,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59,63 | 57,05 | 46,61 | 48,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,72 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,95 | 80,00 | 80,00 | 76,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 725,30 | 359,85 | 486,18 | 178,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,33 | 1,13 | 0,53 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,22 | 20,86 | 0,00 | 3,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.506,81 | 8.781,62 | 8.092,97 | 4.187,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,52 | 18,54 | 18,30 | 18,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 110,98 | 92,44 | 14,30 | 45,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 110,95 | 91,29 | 14,11 | 45,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,28 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,05 | 0,02 |