DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,55 | 1,59 | 2,12 | 3,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 2,43 | 3,13 | 4,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,43 | 0,46 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,51 | 1,49 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,52 | 85,27 | 87,74 | 95,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,73 | 7,23 | 2,90 | 8,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,40 | 29,09 | 28,21 | 32,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,67 | 5,96 | 6,60 | 7,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,96 | 50,81 | 60,65 | 71,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,11 | 80,38 | 78,15 | 80,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,68 | 34,92 | 21,50 | 29,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,09 | 122,33 | 138,39 | 117,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,48 | 107,94 | 111,75 | 108,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,90 | 158,07 | 166,94 | 191,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,48 | 14,18 | 16,78 | 19,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,62 | 1,72 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,98 | 1,12 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,81 | 0,79 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,51 | 0,49 | 0,51 |