DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,79 | 15,90 | 17,74 | 20,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,36 | 2,63 | 2,05 | 2,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,15 | 4,06 | 5,24 | 5,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,49 | 1,65 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 725,47 | 788,35 | 1.197,20 | 1.201,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,36 | 8,67 | 51,86 | 0,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,22 | 7,83 | 7,02 | 9,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,71 | 3,45 | 2,60 | 3,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,12 | 95,80 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,59 | 79,06 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,83 | 15,97 | 14,33 | 12,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,45 | 4,95 | 2,51 | 2,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,35 | 4,60 | 5,34 | 5,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27,78 | 29,39 | 40,12 | 39,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,35 | 15,86 | 56,05 | 65,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 1,33 | 1,74 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 1,09 | 1,60 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,67 | 0,42 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,49 | 0,65 | 0,52 |