DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,29 | 22,67 | 11,56 | 4,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 1,79 | 0,65 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,85 | 8,96 | 13,84 | 11,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,41 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.292,01 | 2.056,37 | 2.735,58 | 2.146,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,18 | 59,16 | 33,03 | -21,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,87 | 5,19 | 3,23 | 3,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,85 | 2,27 | 0,83 | 0,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,64 | 98,55 | 99,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,74 | 79,84 | 61,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,60 | 7,03 | 2,79 | 3,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,30 | 9,55 | 10,17 | 5,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,51 | 2,47 | 0,66 | 0,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,10 | 37,95 | 24,50 | 29,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,06 | 146,59 | 140,23 | 131,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,43 | 3,18 | 4,23 | 4,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,19 | 2,42 | 2,70 | 3,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,28 | 0,28 |