DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,45 | 0,16 | 0,18 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 0,55 | 0,60 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,20 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,38 | 1,39 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 172,41 | 156,14 | 167,79 | 160,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,96 | -9,44 | 7,46 | -4,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,19 | 3,77 | 3,39 | 4,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,84 | 1,12 | 1,13 | 3,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,73 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,93 | 49,21 | 53,25 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,43 | 35,27 | 79,07 | 262,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,43 | 0,23 | 4,40 | 29,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,36 | 4,21 | 19,41 | 84,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.041,67 | 1.130,54 | 1.072,80 | 1.168,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 465,01 | 469,54 | 471,09 | 459,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,20 | 34,33 | 22,34 | 9,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,53 | 33,92 | 22,03 | 8,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,36 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,38 | 0,39 | 0,43 |