DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,27 | 24,10 | 5,19 | 1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 2,13 | 0,32 | 0,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 7,42 | 7,47 | 12,25 | 11,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,52 | 1,33 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.775,77 | 2.665,19 | 3.499,20 | 3.257,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,74 | 50,09 | 31,29 | -6,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,70 | 4,22 | 1,62 | 1,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,60 | 2,67 | 0,44 | 0,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,95 | 100,00 | 92,83 | 67,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 79,67 | 79,01 | 76,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,46 | 14,93 | 3,01 | 13,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,75 | 10,79 | 16,40 | 9,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,80 | 10,84 | 5,81 | 6,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44,62 | 45,92 | 27,62 | 29,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 173,89 | 213,94 | 194,73 | 182,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,02 | 2,76 | 3,78 | 3,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,06 | 2,14 | 1,62 | 2,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,06 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,52 | 0,33 | 0,41 |