DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,29 | 6,75 | 0,02 | -50,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,92 | 72,15 | 2,11 | 3.027,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,01 | -0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,61 | 1,61 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,23 | 23,73 | 2,77 | -2,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,97 | 2,19 | -88,33 | -201,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,63 | 87,43 | 66,58 | -16,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,92 | 72,15 | 2,11 | 3.027,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.147,46 | 1.033,69 | 7.876,77 | -5.599,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 338,45 | 2.786,84 | 22.179,01 | -2.475,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 320,90 | 2.787,13 | 22.160,14 | -1.990,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.324,64 | 2.458,87 | 17.059,13 | -13.811,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,64 | 4,53 | -25,81 | 52,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 1,03 | 0,83 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,78 | 0,58 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,68 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,62 | 0,61 | 0,32 |