DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,58 | 3,16 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,91 | 12,59 | 9,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,67 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.097,84 | 2.550,62 | 2.752,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,68 | 21,58 | 7,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,82 | 20,22 | 18,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,43 | 19,10 | 16,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,41 | 81,88 | 76,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,43 | 80,46 | 74,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,35 | 50,45 | 39,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,67 | 11,06 | 11,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,33 | 0,00 | 39,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,24 | 233,67 | 208,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.484,56 | 3.691,44 | 3.077,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,30 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 2,11 | 1,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,61 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,82 | 0,79 |