DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,59 | 11,70 | 6,00 | 6,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,87 | 8,80 | 5,47 | 3,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,62 | 0,53 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,99 | 2,13 | 2,08 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 390,23 | 526,39 | 452,64 | 839,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,21 | 34,89 | -14,01 | 85,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,58 | 17,70 | 14,52 | 12,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,66 | 10,84 | 10,34 | 7,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,44 | 63,77 | 60,16 | 59,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,90 | 127,28 | 87,94 | 77,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 386,99 | 257,93 | 419,09 | 178,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 525,37 | 158,24 | 174,16 | 129,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 179,17 | 39,88 | 27,09 | 79,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 951,67 | 498,80 | 601,04 | 439,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 198,85 | 254,93 | 279,07 | 308,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,55 | 1,60 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 1,14 | 1,18 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,15 | 0,13 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,22 | 1,16 | 1,63 |