DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,14 | 2,94 | 0,03 | 1,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,34 | 3,67 | 0,11 | 3,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,45 | 0,17 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,76 | 1,74 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.462,56 | 4.840,45 | 1.799,27 | 2.496,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,65 | 39,79 | -62,83 | 38,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,61 | 6,34 | 2,07 | 6,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,00 | 7,19 | 9,94 | 8,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,57 | 64,55 | 15,25 | 62,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,67 | 79,05 | 7,43 | 69,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 499,99 | 388,14 | 782,91 | 614,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,49 | 206,51 | 564,65 | 592,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,59 | 69,70 | 112,22 | 90,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 703,01 | 591,09 | 1.362,82 | 1.171,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.984,89 | 3.423,00 | 2.565,47 | 2.305,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,78 | 1,62 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,17 | 0,94 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,26 | 0,36 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,76 | 0,74 | 0,97 |