DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,84 | 25,99 | 28,76 | 27,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,11 | 3,27 | 2,53 | 4,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,02 | 2,17 | 2,09 | 1,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,22 | 3,67 | 5,45 | 4,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,33 | 130,14 | 201,70 | 112,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,24 | -0,90 | 54,99 | -44,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,74 | 14,47 | 10,26 | 18,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,11 | 4,09 | 5,24 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,80 | 100,00 | 99,81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,48 | 79,90 | 78,36 | 84,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,24 | 139,42 | 100,86 | 128,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,87 | 3,06 | 2,68 | 107,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,62 | 79,05 | 100,61 | 132,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,51 | 157,22 | 168,18 | 252,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,80 | 12,71 | 14,04 | 16,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,29 | 1,18 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,26 | 1,15 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,04 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,16 | 2,65 | 4,45 | 3,33 |