DUPONT
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,88 | 27,00 | 15,83 | 2,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,64 | 1,36 | 1,39 | 0,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,88 | 0,89 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,03 | 22,51 | 12,79 | 13,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 198,95 | 321,74 | 381,19 | 464,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,95 | 61,72 | 18,48 | 21,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,29 | 7,22 | 5,92 | 6,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,38 | 5,21 | 5,61 | 5,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,42 | 28,64 | 32,98 | 5,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,48 | 91,25 | 75,00 | 68,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,12 | 147,10 | 165,63 | 111,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,39 | 132,09 | 131,87 | 134,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,41 | 57,54 | 44,05 | 66,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,77 | 373,98 | 367,25 | 293,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,85 | -6,08 | 0,86 | 33,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,98 | 1,00 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,61 | 0,62 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,10 | 0,10 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,03 | 21,51 | 11,79 | 12,30 |