DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | -1,66 | -1,27 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | -1,29 | -2,29 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,39 | 0,20 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,30 | 2,76 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 959,74 | 1.075,33 | 444,82 | 702,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,15 | 12,04 | -58,63 | 57,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,36 | 13,80 | 30,24 | 17,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,41 | 8,01 | 19,24 | 10,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,39 | -6,69 | -2,65 | 11,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 26,44 | 239,81 | 448,68 | 10,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 604,15 | 528,02 | 847,45 | 496,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 242,05 | 137,89 | 437,05 | 258,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 181,55 | 140,22 | 281,57 | 166,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 816,77 | 673,54 | 1.246,58 | 853,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 623,59 | 544,81 | 502,74 | 455,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,38 | 1,49 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,10 | 1,06 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,30 | 1,75 | 1,88 |