DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -133,06 | 27,48 | 1,46 | 25,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,73 | -3,20 | -0,19 | -4,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,08 | 1,00 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -12,14 | -7,93 | -7,84 | -5,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 61,08 | 63,82 | 59,35 | 53,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 131,99 | 4,50 | -7,01 | -10,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,64 | 13,61 | 17,46 | 18,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,71 | 4,09 | 8,39 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,91 | -60,33 | 16,54 | -71,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 274,44 | 129,49 | -13,36 | 150,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 247,85 | 230,98 | 242,62 | 265,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,34 | 39,93 | 49,18 | 43,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,69 | 78,08 | 81,40 | 94,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 324,13 | 275,30 | 305,32 | 330,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,03 | -18,10 | -16,93 | -18,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 0,73 | 0,75 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,64 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -13,14 | -8,93 | -8,84 | -6,61 |