Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 18,38 | 17,75 | 17,27 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 14,91 | 13,68 | 12,92 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,02 | 1,02 | 0,89 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,28 | 0,08 | 0,85 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70,66 | 65,08 | 62,82 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 18,38 | 17,75 | 17,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 2,14 | 10,55 | 6,13 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3,71 | 1,82 | 2,44 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 2,50 | 5,06 | 2,97 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,18 | 0,18 | 0,21 |
ROE (%) | % | 1,20 | 1,29 | 1,64 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 49,24 | 34,59 | 61,14 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 87,12 | 84,43 | 84,00 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |