DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 0,02 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,48 | 1,01 | 0,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,02 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,17 | 3,80 | 53,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 753,09 | -81,18 | 1.320,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,59 | 1,17 | 1,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,87 | 1,37 | 0,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,31 | 73,66 | 76,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 200,67 | 1.210,16 | 93,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,44 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,39 | 99,10 | 8,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,39 | 1.338,68 | 95,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,64 | 44,63 | 44,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,85 | 5,03 | 4,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,47 | 5,00 | 4,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |