DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,25 | 1,71 | 0,26 | -3,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,36 | 0,92 | 0,12 | -1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,96 | 1,17 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,93 | 1,87 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 919,93 | 934,63 | 1.101,32 | 892,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,47 | 1,60 | 17,84 | -18,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,26 | 18,58 | 14,99 | 12,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,05 | 2,27 | 1,42 | 0,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 320,72 | 40,69 | 25,14 | -406,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 33,80 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,24 | 70,32 | 55,77 | 63,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 181,99 | 215,49 | 166,54 | 205,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,44 | 61,85 | 59,92 | 66,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 253,39 | 280,26 | 225,62 | 271,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,33 | 219,11 | 211,88 | 165,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,44 | 1,45 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,46 | 0,47 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,27 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,00 | 0,94 | 1,17 |