DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,24 | 23,29 | 0,39 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,93 | 9,82 | 0,14 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,11 | 1,27 | 1,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 2,14 | 2,17 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.084,53 | 4.644,78 | 5.324,49 | 6.157,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,30 | 13,72 | 14,63 | 15,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,48 | 14,58 | 5,35 | 2,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,06 | 13,00 | 2,32 | 2,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,51 | 90,69 | 21,33 | 14,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,77 | 83,32 | 28,64 | 21,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,69 | 32,65 | 25,59 | 48,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 157,27 | 265,02 | 219,92 | 148,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,52 | 55,66 | 27,87 | 23,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,32 | 285,73 | 249,75 | 211,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 925,18 | 1.359,55 | 1.379,30 | 1.303,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,60 | 1,61 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,34 | 0,25 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,13 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 1,16 | 1,18 | 1,20 |