DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,14 | 19,46 | 19,75 | 17,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,35 | 12,22 | 12,23 | 12,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,27 | 1,32 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,25 | 1,22 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.908,87 | 2.176,28 | 2.398,92 | 2.296,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,60 | 14,01 | 10,23 | -4,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,03 | 53,54 | 55,99 | 54,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,57 | 15,52 | 15,41 | 15,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,89 | 98,20 | 99,71 | 98,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,29 | 80,16 | 79,63 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,56 | 29,35 | 30,88 | 37,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 147,32 | 138,67 | 166,23 | 179,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,16 | 44,55 | 64,27 | 54,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,16 | 183,48 | 186,61 | 243,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 576,35 | 654,41 | 790,79 | 895,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,49 | 2,81 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,53 | 1,61 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,36 | 0,32 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,32 | 0,29 | 0,40 |