DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,11 | 1,27 | 0,39 | -0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 0,52 | 0,27 | -1,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,96 | 0,75 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,55 | 1,88 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 500,77 | 1.351,33 | 1.496,34 | 113,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,48 | 169,85 | 10,73 | -92,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,85 | 1,62 | 1,24 | 15,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,51 | 1,65 | 1,14 | 7,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,62 | 51,67 | 41,61 | -20,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,56 | 60,86 | 57,49 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 373,56 | 138,53 | 253,25 | 3.378,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,04 | 21,07 | 42,06 | 609,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,87 | 134,60 | 118,29 | 2.185,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 549,20 | 184,45 | 306,92 | 3.888,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -91,98 | -177,22 | 447,57 | 418,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,79 | 1,55 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,70 | 1,34 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,52 | 0,37 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,55 | 0,88 | 0,88 |