DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,73 | 13,45 | 12,73 | 6,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,15 | 29,10 | 35,97 | 17,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,16 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,46 | 2,25 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 98,46 | 109,92 | 86,65 | 83,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,66 | 11,64 | -21,18 | -3,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,83 | 39,94 | 50,39 | 28,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,05 | 35,16 | 44,89 | 22,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,74 | 97,06 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 85,27 | 80,13 | 79,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 328,46 | 386,29 | 488,31 | 595,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.227,45 | 2.136,09 | 1.664,49 | 1.163,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 355,20 | 646,71 | 1.526,46 | 329,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.306,15 | 1.764,70 | 1.342,30 | 1.439,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,18 | 262,66 | 26,46 | 180,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,98 | 1,09 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,54 | 0,42 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,09 | 0,42 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,46 | 1,25 | 1,21 |